Inox 430 là gì? Inox 430 là loại inox được sử dụng rộng rãi nhờ giá cả phải chăng nhưng vẫn đảm bảo độ bền. Đây là loại inox dễ gia công, khả năng chống ăn mòn có phần kém hơn inox 304 nhưng chịu nhiệt tốt, phù hợp dùng làm đồ gia dụng nhà bếp. Vậy thực tế chất lượng inox 430 như thế nào? Nếu so với inox 304 thì cái nào tốt hơn? Hãy cùng Hưng Việt Mỹ tham khảo chi tiết về loại inox này qua bài sau.
Inox 430 là gì?
Inox 430 (AISI 430) là thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, với thành phần chính gồm Crom và Sắt. Hàm lượng Crom của loại inox này từ 16 - 18%, kèm theo một số nguyên tố khác như: C ≤ 0.12%, Ni ≤ 0.75%, Mn ≤ 1.0% và Si ≤ 1.0%.
Inox 430 có mã tương đương quốc tế như UNS S43000, EN 1.4016, JIS SUS430, và được sản xuất theo tiêu chuẩn như ASTM A240 (tấm/cuộn) hoặc AMS 5503.
Do thuộc nhóm ferritic, inox 430 mang từ tính, không thể tôi cứng bằng nhiệt độ mà chỉ tăng độ cứng khi cán, ép nguội. Độ bền của loại inox này ở mức tương đối, phù hợp gia công các sản phẩm xoong, nồi, chảo inox, vỏ máy, ốp trang trí ô tô,... hoặc các chi tiết không yêu cầu chống ăn mòn cao.
▷ Tham khảo: Inox 304 là gì? Ứng dụng inox 304 trong ngành gia dụng
Đặc điểm nổi bật của inox 430
Sau khi biết inox 430 là gì, người dùng thường quan tâm đến các đặc điểm, khả năng ứng dụng thực tế của loại inox này. Sau đây là một số điểm nổi bật giúp inox sus 430:
- Khả năng chống ăn mòn ở môi trường hàng ngày: Nhờ chứa Crom mà inox 430 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường trong nhà, nơi ít muối clo, ít hóa chất mạnh. Tuy nhiên, khi so sánh inox 430 và 304 hay inox 316 loại thép không gỉ này có khả năng chống ăn mòn thấp hơn.
- Ổn định nhiệt và chịu nhiệt tốt: Tấm Inox 430 có thể chịu nhiệt tốt (khoảng 815 - 870 độ C tùy vào môi trường). Tuy nhiên, nếu để lâu trong khoảng nhiệt từ 400 - 600 độ C, inox 430 có thể xảy ra hiện tượng giòn hóa.
- Có từ tính: Khác với inox austenitic như inox 304, inox SUS 430 có cấu trúc mạng tinh thể (body-centered cubic (BCC)) đặc trưng. Do đó, đây là loại inox có tính từ (hút nam châm), phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính từ tính cao.
- Có độ bền, độ co giãn, độ dẻo cao: Giới hạn chảy của inox 430 khoảng 205 MPa và bền kéo khoảng 450 MPa. Độ giãn dài khi kéo thử trong điều kiện ủ mềm (annealed) có thể đạt 20 - 22%, cho phép biến dạng nhất định trước khi đứt. Khi gia công, cần tránh gây biến dạng quá mức hoặc làm nguội nhanh vì có thể làm cứng không đều, nứt vùng biên.
- Khả năng hàn: So với inox 304, inox 430 có độ dẻo thấp hơn nên mối hàn dễ bị nứt nếu không kiểm soát nhiệt độ tốt. Tuy nhiên, inox 430 vẫn phù hợp cho các sản phẩm không yêu cầu hàn phức tạp.
Inox 430 có an toàn không?
Inox 430 là vật liệu an toàn khi sử dụng trong môi trường khô ráo, ít hóa chất như nhà ở, văn phòng, thiết bị gia dụng. Nhờ hàm lượng Crom cao và gần như không chứa Niken, inox 430 ít gây dị ứng kim loại. Tuy nhiên, không thích hợp với môi trường có độ ẩm cao, nhiều muối hoặc hóa chất mạnh vì dễ bị ăn mòn, rỗ bề mặt.
So với inox 304, inox 430 có độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp hơn nhưng lại có giá thành rẻ hơn. Nếu dùng đúng mục đích, inox 430 hoàn toàn là lựa chọn an toàn và tiết kiệm cho nhu cầu phổ thông.
▷ Tìm hiểu về: Cách chọn bình giữ nhiệt inox chất lượng, an toàn
Inox 430 có tốt không?
Thực tế inox sus 430 vẫn chưa phải là loại tốt nhất nếu xét theo nhiều điều kiện khác nhau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, loại inox này vẫn là lựa chọn hợp lý để phục vụ nhu cầu sử dụng hàng ngày. Dưới đây là đánh giá chi tiết ưu nhược điểm về loại inox này:
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
So sánh Inox 430 và 304 loại nào tốt?
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn đánh giá inox 430 và 304 loại nào tốt tùy theo mục đích sử dụng:
Tiêu chí | Inox 430 | Inox 304 |
Thành phần hợp kim | 16 - 18% Cr, rất ít hoặc không có Ni (các nguyên tố phụ khác) | 18 - 20% Cr và 8 - 10,5% Ni (các nguyên tố phụ khác) |
Khả năng chống | Khá tốt ở môi trường thông thường, ít muối. | Rất tốt trong môi trường ẩm, có clo, có hóa chất nhẹ. |
Độ dẻo, cơ tính, | Độ giãn thấp hơn, dễ giòn ở nhiệt độ thấp, đủ dùng cho ứng dụng phổ thông | Độ giãn cao, chịu kéo tốt, dễ uốn và định hình |
Gia công và hàn cắt | Hàn khó do cần kiểm soát nhiệt, dễ nứt nếu làm sai, gia công uốn sâu khó hơn. | Dễ hàn hơn, ít rủi ro nứt, dễ gia công uốn, kéo và định hình. |
Tính từ tính | Có từ tính | Không có từ tính |
Chi phí | Rẻ, là lựa chọn kinh tế hơn, phù hợp cho các ứng dụng không quá khắt khe. | Cao hơn do sử dụng niken. |
▷ Khám phá thêm: Inox 201 là gì? Đặc điểm và ứng dụng trong đời sống
Trên đây là giải đáp chi tiết cho câu hỏi inox 430 là gì từ Hưng Việt Mỹ. Nhìn chung, tuy inox 430 không bền bỉ bằng inox 304 nhưng có giá thành rẻ hơn, vẫn là lựa chọn hợp lý cho các ứng dụng gia dụng và công nghiệp nhẹ. Đừng quên tham khảo thêm các bài blog khác từ công ty quà tặng doanh nghiệp Hưng Việt Mỹ để cập nhật các thông tin bổ ích.